|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sà m sỡ
| [sà m sỡ] | | | Be too familiar; take liberties (with woman). | | | sợ lần khân quá ra sà m sỡ chăng (truyện Kiá»u) | | I fear my bold request might give offense |
Be too familiar; take liberties (with woman)
|
|
|
|